|
Quy cách: Nhận đặt hàng theo quy cách khác nhau
|
|
Quy cách: Tốc độ Modem 14.4Kbps In trắng đen 33 trang/phút, in màu 26 trang/phút Photo trắng đen 22 trang/phút, photo màu 20 trang/phút Tiêu chuẩn in 10/8ppm ISO Print Speed
|
|
Hãng sản xuất |
BROTHER |
Cỡ giấy |
A4 |
Khay đựng giấy(Tờ) |
100tờ |
Loại cổng kết nối |
• USB2.0
|
Kích thước (mm) |
18.9" x 10.0" x 18.3" |
Trọng lượng (kg) |
9 |
Kiểu in |
In laser mầu |
Độ phân giải khi in |
2400 x 1200dpi |
Bộ nhớ máy in |
Color Inkjet Technology |
Tốc độ in đen trắng(Tờ/phút) |
33tờ |
Tốc độ in mầu(Tờ/phút) |
26tờ |
Độ phân giải khi Scan |
2400 x 1200dpi |
Chiều sâu Bit màu Scan(Bit) |
32 |
Kích thước bản gốc khi Scan |
8,5 "x 11,7" |
Tốc độ truyền Fax(giây/trang) |
170 |
Độ phân giải khi Fax |
600 x 600 dpi |
Tốc độ copy đen trắng(Tờ/phút) |
22tờ |
Tốc độ copy mầu(Tờ/phút) |
20tờ |
Tỉ lệ Zoom |
25% - 400% |
Phụ kiện bán kèm |
• Hộp mực chính hãng
|
Nguồn điện sử dụng |
• 120V (50-60Hz)
|
Công suất tiêu thụ(W) |
28 |
|
|
Hãng sản xuất |
HP |
Thông số kỹ thuật |
Loại máy in |
Laser đen trắng |
Cỡ giấy |
A4 |
Độ phân giải |
600x600dpi |
Kết nối |
• USB2.0 • LAN • IEEE 1284 • Ethernet • EIO slots
|
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) |
50tờ |
Khay đựng giấy thường (Tờ) |
1100tờ |
Chức năng |
• In 2 mặt • In Label • In Network • In tràn lề
|
OS Supported |
• Apple Mac OS 7.5 or greater • Microsoft Windows 2000 • Microsoft Windows 98 • Microsoft Windows 98SE • Microsoft Windows Me • Microsoft Windows NT 4.0 • Microsoft Windows XP • Microsoft Windows XP Pro x64 • Mac OS X v10.4, v10.5, v10.6 • Microsoft Windows Server 2003 • Microsoft Windows Vista
|
Bộ vi xử lý |
533MHz |
Bộ nhớ trong(Mb) |
128 |
Công suất tiêu thụ(W) |
1000 |
Nguồn điện sử dụng |
• AC 220V 50/60Hz
|
Kích thước |
600 x 1397 x 1084.5 mm |
Khối lượng |
70Kg |
|
|
Hiệu Quả Tối Ưu Với Dòng Máy In Phun Đa Chức Năng Hỗ Trợ Kết Nối Không Dây
|
|
Hãng sản xuất |
HP |
Thông số kỹ thuật |
Cỡ giấy |
A4 |
Độ phân giải |
600x1200dpi |
Tốc độ in (Tờ/phút) |
18tờ |
Khay đựng giấy(Tờ) |
150tờ |
Loại cổng kết nối |
• USB2.0
|
Bộ vi xử lý |
266MHz |
Bộ nhớ tích hợp |
2MB |
Hệ điều hành hỗ trợ |
• Microsoft Windows 2000 • Microsoft Windows XP • Microsoft Windows Server 2003 • Microsoft Windows Vista Various • Microsoft Windows 7 (32-bit/64-bit) • Microsoft Windows Server 2008
|
Nguồn điện sử dụng |
• -
|
Công suất tiêu thụ(W) |
360 |
Kích thước(mm) |
349(W) x 238(D) x 196(H) |
Khối lượng(Kg) |
5.2 |
|
|
Hãng sản xuất |
EPSON |
Thông số kỹ thuật |
Loại máy in |
In phun màu |
Cỡ giấy |
A4 |
Mực in |
6màu |
Kết nối |
• USB2.0
|
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) |
34 tờ |
Chức năng |
• In tràn lề
|
OS Supported |
• Microsoft Windows 98 • Microsoft Windows Me • Microsoft Windows XP
|
Nguồn điện sử dụng |
• AC 200 - 240V, 50 - 60Hz |
|
|
Hãng sản xuất |
HP |
Thông số kỹ thuật |
Cỡ giấy |
A4 |
Độ phân giải |
600x600dpi |
Tốc độ in (Tờ/phút) |
30tờ |
Khay đựng giấy(Tờ) |
250tờ |
Loại cổng kết nối |
• USB2.0 • IEEE 1284
|
Bộ vi xử lý |
266MHz |
Bộ nhớ tích hợp |
16 MB |
Hệ điều hành hỗ trợ |
• Microsoft Windows 2000 • Microsoft Windows XP • Microsoft Windows XP Pro x64 • Microsoft Windows Server 2003
|
Nguồn điện sử dụng |
• 220V - 240V
|
Công suất tiêu thụ(W) |
550 |
Kích thước(mm) |
365 x 368 x 257 |
Khối lượng(Kg) |
9.89 |
|
|
Tên sản phẩm |
Máy in phun màu đa chức năng Brother MFC-J430W |
Hãng sản xuất |
Brother |
Loại máy in |
In phun màu đa chức năng ( in, scan, copy, Fax, Wifi) |
tốc độ in |
In trắng đen 33 trang/phút, in màu 26 trang/phút |
độ phân giải |
1200 x 1200dpi |
Bộ nhớ |
40MB |
Khổ giấy |
A4 |
Mực in |
LC-73BK ,LC-73C, LC-73M, LC-73Y |
Tính năng chung |
Giao tiếp USB 2.0 High-speed, Parallel & Tích hợp wireless Tốc độ Modem 14.4Kbps • Tiêu chuẩn in 10/8ppm ISO Print Speed Hỗ trợ chuẩn in ảnh trực tiếp BictBridge •Độ phân giải 1200x1200dpi Độ phân giải scan 1200x6000dpi •Bộ nhớ 40MB Phóng to thu nhỏ 25%-400% •Khay giấy 100 tờ Nhận và lưu được 170 trang khi hết giấy Tự động nạp bản gốc 15 trang (ADF) |
|
|
Hãng sản xuất |
HP |
Thông số kỹ thuật |
Loại máy in |
Laser đen trắng |
Cỡ giấy |
A4 |
Độ phân giải |
600x1200dpi |
Mực in |
Khay mực |
Kết nối |
• USB2.0
|
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) |
14tờ |
Khay đựng giấy thường (Tờ) |
200tờ |
Tốc độ in mầu (Tờ/phút) |
15tờ |
Chức năng |
• Copy • In 2 mặt • In Label • In tràn lề • In trực tiếp • Scan • Tel & Fax
|
OS Supported |
• Apple Mac OS 7.5 or greater • Linux • Microsoft Windows 2000 • Microsoft Windows 98 • Microsoft Windows 98SE • Microsoft Windows Me • Microsoft Windows NT 4.0 • Microsoft Windows XP • Microsoft Windows XP Pro x64 • UNIX • SuSe Linux 8.x • Novell NetWare • Microsoft Windows Server 2003
|
Bộ vi xử lý |
240MHz |
Bộ nhớ trong(Mb) |
32 |
Công suất tiêu thụ(W) |
260 |
Nguồn điện sử dụng |
• AC 220V 50/60Hz
|
Kích thước |
426 x 470 x 445 mm |
Khối lượng |
9.6Kg |
|
|
Hãng sản xuất |
HP |
Thông số kỹ thuật |
Loại máy in |
Laser đen trắng |
Cỡ giấy |
A3 |
Độ phân giải |
1200dpi |
Kết nối |
• USB2.0 • Parallel • IEEE 1284
|
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) |
35tờ |
Khay đựng giấy thường (Tờ) |
350tờ |
Chức năng |
• In 2 mặt • In tràn lề
|
OS Supported |
• Apple Mac OS 7.5 or greater • Linux • Microsoft Windows 2000 • Microsoft Windows 98 • Microsoft Windows 98SE • Microsoft Windows Me • Microsoft Windows NT 4.0 • Microsoft Windows XP • Microsoft Windows XP Pro x64 • UNIX • SunSoft Solaris • Microsoft Windows Server 2003
|
Bộ vi xử lý |
460MHz |
Bộ nhớ trong(Mb) |
48 |
Công suất tiêu thụ(W) |
550 |
Nguồn điện sử dụng |
• AC 100V 50/60Hz • AC 220V 50/60Hz
|
Kích thước |
490x563x275mm |
Khối lượng |
20.2Kg |
|