Sản phẩm

lỗi
  • Error loading component: , 1

Quy cách:

Đầu bi 0.5 mm
Màu: xanh


Quy cách:
- Đánh dấu ghi chú tuyệt vời trên các lọai giấy
- Không lưu vết trên các trang sao chụp
- Đầu bút cực bền.
- Bao bì 10cây/Hộp
Quy cách: Giá để tài liệu 3 ngăn với thiết kế chắc chắn, các chi tiết nhựa được gia công sắc sảo. Có 2 màu lựa chọn: Xám & Đen.Sản phẩm nhập khẩu 100%
Quy cách: Nhận đặt hàng theo quy cách khác nhau

Giấy Double A A4 là loại giấy cao cấp, được người dùng biết đến với chất lượng giấy dày và dộ trắng sáng của giấy Double A.
Giấy Note 5 màu nhựa,miếng kẹp nhớ sách vở,
Nhà sản xuất:: Pronoti 
SDI 1137
WB-015
Size: 6x10
Băng keo 2 mặt 2,4cm

SL 9700HM  

SL 9700HM  

SL 9700HM  

Hãng sản xuất PANASONIC
Tỉ lệ hình ảnh • -
Panel type LCD
Độ sáng tối đa 4000 lumens
Hệ số tương phản 2000:1
Độ phân giải màn hình 1024 x 768 (XGA)
Độ phân giải • XGA
Nguồn điện • AC 200V-240V / 50-60Hz
Công suất tiêu thụ(W) 245
Cổng kết nối Video • Composite
• S-video
• Audio
• RCA
• HDMI
Cổng kết nối PC • DVI
• USB
• HDMI
• Audio
• RJ-45
• D-sub 15-pin x 2
• VGA
Tính năng • -
Kích thước (mm) 350 x 97 x 277 mm.
Trọng lượng 3.6kg
Hãng sản xuất PANASONIC
Tính năng • Fax màu
• Scan
• Điện thoại
Cổng giao tiếp • USB
• RJ-11
Kiểu máy scan Scan bằng máy
Thông tin chi tiết
Điện thoại con đi kèm 1cái
Bộ nhớ trong máy 32
Tốc độ in(trang/phút) 24

HP Color LaserJet CC530A Đen

CC531A Xanh

CC532A Vàng

CC533A Đỏ

Model

Hãng sản xuất

HP

Thông số kỹ thuật

Model

CC530A

Loại mực

Laser

Dùng cho máy in của hãng

• HP

Số trang in

3500 trang

Hãng sản xuất HP
Thông số kỹ thuật
Loại máy in Laser đen trắng
Cỡ giấy A4
Độ phân giải 600x1200dpi
Mực in Khay mực
Kết nối • USB2.0
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 14tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) 200tờ
Tốc độ in mầu (Tờ/phút) 15tờ
Chức năng • Copy
• In 2 mặt
• In Label
• In tràn lề
• In trực tiếp
• Scan
• Tel & Fax
OS Supported • Apple Mac OS 7.5 or greater
• Linux
• Microsoft Windows 2000
• Microsoft Windows 98
• Microsoft Windows 98SE
• Microsoft Windows Me
• Microsoft Windows NT 4.0
• Microsoft Windows XP
• Microsoft Windows XP Pro x64
• UNIX
• SuSe Linux 8.x
• Novell NetWare
• Microsoft Windows Server 2003
Bộ vi xử lý 240MHz
Bộ nhớ trong(Mb) 32
Công suất tiêu thụ(W) 260
Nguồn điện sử dụng • AC 220V 50/60Hz
Kích thước 426 x 470 x 445 mm
Khối lượng 9.6Kg
Hãng sản xuất HP
Thông số kỹ thuật
Loại máy in Laser đen trắng
Cỡ giấy A3
Độ phân giải 1200dpi
Kết nối • USB2.0
• Parallel
• IEEE 1284
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ
Chức năng • In 2 mặt
• In tràn lề
OS Supported • Apple Mac OS 7.5 or greater
• Linux
• Microsoft Windows 2000
• Microsoft Windows 98
• Microsoft Windows 98SE
• Microsoft Windows Me
• Microsoft Windows NT 4.0
• Microsoft Windows XP
• Microsoft Windows XP Pro x64
• UNIX
• SunSoft Solaris
• Microsoft Windows Server 2003
Bộ vi xử lý 460MHz
Bộ nhớ trong(Mb) 48
Công suất tiêu thụ(W) 550
Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
• AC 220V 50/60Hz
Kích thước 490x563x275mm
Khối lượng 20.2Kg


B HP Pavilion 15- n052TX(F6C19PA) Đen
- Intel Core i7-4500U 1.8GHz
- DDRAM 4GB/1600
- HDD 500GB
- NVIDIA GF GT740M 2G // Intel HD 4400
- DVD-RW
- USB 3.0
- 15.6" LED HD - HDMI - Webcam
- LAN 10/100 - Wireless - Bluetooth
- Weight 2.5Kg
- OS Option
- Bảo hành 1 năm

Quy cách:

Đầu bi 0.5 mm
Màu:  xanh, đen

Quy cách:

Màu: Đỏ, xanh, đen