|
Dòng sản phẩm : |
MacBook Pro |
Màn hình |
Độ lớn màn hình (inch) : |
13.3 inch |
Độ phân giải tối đa (Max Resolution) : |
IPS (2560 × 1600) |
Bộ vi xử lý |
Loại bộ vi xử lý (CPU) : |
Intel Core i 5
|
Tốc độ CPU : |
2.40GHz (Max Turbo Frequency 2.93GHz) |
Bộ nhớ đệm : |
3.0MB L3 cache |
Bộ nhớ chính |
Tốc độ và kiểu bộ nhớ : |
DDR3 1600MHz |
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) : |
4.0GB |
Khả năng nâng cấp RAM : |
expand to 16GB |
Ổ cứng |
Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) : |
SSD |
Ổ cứng (HDD) : |
128GB |
Đồ họa |
Kiểu Card đồ họa : |
Intergrated (tích hợp) |
Hệ điều hành |
Hệ điều hành sử dụng (OS) : |
Mac OS X Mavericks |
Ổ đĩa |
Thông số khác |
Built In : |
• Touchpad • Webcam gắn sẵn (built in) • Màn hình rộng (WIDE) • Màn gương • Bluetooth • Airport Extreme |
Các cổng giao tiếp : |
• USB • Bluetooth • Bộ đọc thẻ nhớ • MagSafe Port • Thunderbolt • HDMI • MagSafe 2 power port |
Gói sản phẩm |
Cable kèm theo : |
• Cable IEEE1394 • Cable TV Out |
Thời gian dùng pin : |
9giờ |
Trọng lượng : |
1570g |
Kích cỡ máy (Dimensions) : |
18 x 314 x 219 mm |
Xuất xứ : |
Mỹ (LL) |
|
|
|
|
Hệ điều hành |
Free Dos. Tương thích với windown 7, windown 8. |
Bộ vi xử lý |
Intel Core i5 4200U 1.6GHz |
Màn hình |
14.0" LED HD (1366 x 768) |
Đồ họa |
2G GT720M |
Bộ nhớ Ram |
4GB DDR3 1600Mhz 2 x DIMM |
Ổ đĩa cứng |
1TB 5400 rpm |
Khe cắm mở rộng |
Mini PCI |
Ổ đĩa quang |
DVD RW |
Keyboard + Mouse |
Keyboard Laptop + TouchPad |
Camera |
1.0 MegaPixels |
Lan |
10/100 Mbps |
Mạng không dây |
Wifi: IEEE 802.11 a/b/g/n + Bluetooth V4.0 |
Phụ kiện kèm theo |
Full box + Adapter + DVD Driver (N/A) |
Pin (Battery) |
chuẩn Li ion |
Thời gian pin sử dụng |
up to 4h |
Cổng giao tiếp |
2 x USB 2.0, 1 x USB 3.0, VGA, HDMI |
Khối lượng |
2.1kg |
Kích thước |
349 x 244 x 24 mm |
Hãng sản xuất |
Lenovo |
|
|
Hệ điều hành |
Free Dos. Tương thích Windows 7, Windows 8 |
Bộ vi xử lý |
Intel Core i5 4200U 3M 1.6GHz |
Màn hình |
15.6" Active Matrix TFT Colour LCD HD LED 1366 x 768 |
Đồ họa |
2G Radeon AMD HD 8670M |
Bộ nhớ Ram |
4GB DDR3 |
Ổ đĩa cứng |
1 TB |
Khe cắm mở rộng |
Mini PCI |
Ổ đĩa quang |
No |
Keyboard + Mouse |
Keyboard Laptop + TouchPad |
Camera |
Web Camera |
Lan |
Gigabit Ethernet |
Mạng không dây |
IEEE 802.11b/g/n + Bluetooth |
Phụ kiện kèm theo |
Full box + Adapter + DVD Driver |
Pin (Battery) |
4 Cell Li ion |
Thời gian pin sử dụng |
4 giờ |
Cổng giao tiếp |
2 X USB 2.0 Ports,
1 X USB 3.0 Ports,
VGA,
Network (RJ-45) |
Hãng sản xuất |
Acer |
|
|
NB Asus B400A - CZ207H (I5 - 3317U) (Xanh Đen) - Intel Core i5-3337U 1.8GHz - 3MB - DDRAM 4GB/DDR3 (onboard) - HDD 500GB SATA - Intel HD 4000 - No DVD-RW - Card Reader - USB 3.0 - Finger Print - 14.0" LED - HDMI - Webcam - LAN Gigabits - Wireless N - Bluetooth - Weight 1.64Kg - Battery 4 Cell - OS Win 8 Single Language 64Bits - Bảo hành 2 năm
|
|
B HP Pavilion 15- n052TX(F6C19PA) Đen - Intel Core i7-4500U 1.8GHz - DDRAM 4GB/1600 - HDD 500GB - NVIDIA GF GT740M 2G // Intel HD 4400 - DVD-RW - USB 3.0 - 15.6" LED HD - HDMI - Webcam - LAN 10/100 - Wireless - Bluetooth - Weight 2.5Kg - OS Option - Bảo hành 1 năm
|
|
NB Dell 5437 D8MMY2 (Bạc) - Intel Core i5-4200U 1.6GHz - 3M - DDRAM 4GB/1600 - HDD 500GB SATA - Nvidia GeForce GT 740M 2GB //Intel HD Graphics 4400 - DVD-RW - Card Reader - USB 3.0 - 14.0" LED Touch Screen - HDMI - Webcam - LAN 10/100 - Wireless N - Bluetooth - Weight 2.3Kg - Battery 6 Cell - OS Win 8 Single Language 64Bits - Bảo hành 1 năm
|
|
NB Sony SVF14N22SGB (Đen) - Intel Core i3-4005U 1.7GHz - 3MB - DDRAM 4GB/DDR3 - HDD 500GB - No DVD-RW - Card Reader - USB 3.0 - Intel HD 4400 - 14.0" FHD LED Touch - HDMI - 2x Webcam - Wireless - Bluetooth - Weight 1.96Kg - Battery ~7.5 Hours - OS Win 8.1 Single Language 64Bits - Bảo hành 1 năm
|
|
NB Toshiba R30 - A109 (Đen) - Intel Core i5-4200M 2.5GHz - DDRAM 4GB/1600 (2 slot) - HDD 500GB - DVD-RW - Card Reader - USB 3.0 - Finger Print - Intel HD 4600 - 13.3" HD 200 LD - HDMI - Webcam - LAN 10/100/1000 - Wireless N - Bluetooth - Weight 1.53Kg - Battery 6 Cell - OS Win 8.1 Single Language 64Bits - Bảo hành 3 năm
|
|
PC Acer AS - XC605 (DT.SRPSV - 002) I3-4130 - Intel Core i3-4130 3.4GHz - 3M - DDRAM 2GB/DDR3 - HDD 500GB - DVD-RW - Intel HD - Card Reader - 4x USB 2.0 - 2 USB 3.0 - HDMI & D-Sub - LAN 10/100/1000 - OS Option - Bảo hành 1 năm
|
|
PC Asus CM6431 - VN007D (G2030) - Intel Pentium G2030 3.0GHz - 3M - DDRAM 2GB/1333 - HDD 500GB - Intel HD - DVD-RW - Card Reader - USB 2.0 - LAN 10/100 - DVI-D & VGA - OS Option - Bảo hành 2 năm
|
|
PC Dell INS3647ST I93ND2 (Đen) - Intel Core i3-4130 3.4GHz - DDRAM 4GB/1600 - HDD 500GB SATA - Intel HD 4400 - Card Reader 8.1 - USB 3.0 - DVD-RW - LAN 10/100/1000 - Wireless - Bluetooth - OS Option - Bảo hành 1 năm
|
|
PC HP Pavilion 500-215x (E9U08AA) - Intel Core i3-4130 3.4GHz - 3M - DDRAM 2GB/DDR3 - HDD 500GB SATA - Intel HD Graphics - DVD-RW - Card Reader - LAN 10/100 - OS Option - Bảo hành 1 năm
|
|
Display size (diagonal)
|
18.5"
|
Display type
|
TN
|
Aspect ratio
|
Widescreen (16:9)
|
Resolution (native)
|
1366 x 768
|
Pixel pitch
|
0.3 x 0.3 mm
|
Display colors
|
68% of NTSC
|
Brightness
|
200 cd/m²
|
Contrast ratio
|
600:1 static; 3000000:1 dynamic
|
View angle
|
90° horizontal 50° vertical
|
Refresh response time
|
5 ms on/off
|
Display scan frequency (horizontal)
|
Up to 83 kHz
|
Display scan frequency (vertical)
|
Up to 76 kHz
|
Video input connector
|
1 VGA 1 DVI-D |
|
|
Hãng sản xuất |
SAMSUNG |
Model |
S19C300B |
Thông số kĩ thuật |
Kích thước màn hình |
18.5inch |
Kiểu màn hình |
LED |
Độ phân giải tối đa |
1360 x 768 |
Góc nhìn |
160°(H) / 170°(V) |
Khả năng hiển thị màu |
16.7 Triệu màu |
Độ sáng màn hình |
250cd/m2 |
Độ tương phản |
100000000:1 |
Thời gian đáp ứng |
5ms |
Các kiểu kết nối hỗ trợ |
• D-Sub • HDMI
|
Đặc điểm |
Công suất tiêu thụ (W) |
15 |
Kích thước |
Kích thước (mm) |
445 x 279 x 51 mm |
|
|
Quy cách:
Độ phân giải: 1920x1080
Độ tương phản 5.000.000:1
thời gian đáp ứng 5ms
Kết nối: D-Sub, DVI
độ sáng 200 nits
Màn hình: Led
|